Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng tiết


[hăng tiết]
enthusiastic; ardent; zealous; hot-blooded
Nửa đêm hăng tiết dậy học cho đến sáng
To be hot-blooded at midnight, get up and read one's lesson till dawn
hot-tempered; hot-headed; short-tempered; pugnacious



như hăng máu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.