|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng tiết
| [hăng tiết] | | | enthusiastic; ardent; zealous; hot-blooded | | | Nửa đêm hăng tiết dậy học cho đến sáng | | To be hot-blooded at midnight, get up and read one's lesson till dawn | | | hot-tempered; hot-headed; short-tempered; pugnacious |
như hăng máu
|
|
|
|